Có 2 kết quả:
化学反应 huà xué fǎn yìng ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ • 化學反應 huà xué fǎn yìng ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ
huà xué fǎn yìng ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
chemical reaction
Bình luận 0
huà xué fǎn yìng ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
chemical reaction
Bình luận 0